海水着
かいすいぎ かいすいちゃく「HẢI THỦY TRỨ」
☆ Danh từ
Bộ đồ tắm; áo tắm; áo bơi; quần áo tắm; quần áo bơi
砂
で
ジャリジャリ
している
海水着
Quần áo tắm mặc vào nghe toàn sạn cát
水
の
滴
る
海水着
Bộ áo tắm đang rỏ nước
海水着型母斑
Vết rám nắng hình quần áo bơi .

Từ đồng nghĩa của 海水着
noun