Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
河海豚 かわいるか カワイルカ
cá heo dòng sông
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
揚子江河海豚 ようすこうかわいるか ヨウスコウカワイルカ
cá heo sông Trường Giang
河 ホー かわ
sông; dòng sông