Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海洋基本法
海洋法 かいようほう
luật hàng hải quốc tế
基本法 きほんほう
luật cơ bản
IT基本法 アイティーきほんほう
đạo luật cơ bản về việc hình thành xã hội mạng thông tin và viễn thông tiên tiến
基本アクセス法 きほんアクセスほう
phương pháp truy nhập cơ bản
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
洋本 ようほん
sách có nguồn gốc từ phương Tây