国連海洋法条約
こくれんかいようほうじょうやく
☆ Danh từ
Công ước liên hiệp quốc về biển

国連海洋法条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国連海洋法条約
国際連合海洋法条約 こくさいれんごうかいようほうじょうやく
Công ước Liên hợp quốc về Luật biển
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.
海洋法 かいようほう
luật hàng hải quốc tế
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
海洋投棄規制条約 かいようとうききせいじょうやく
quy ước về hạn chế gây ô nhiễm biển
国際条約 こくさいじょうやく
điều ước quốc tế.