Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
考古学 こうこがく
Khảo cổ học.
海洋学 かいようがく
hải dương học.
考古学的 こうこがくてき
(thuộc) khảo cổ học
考古学界 こうこがくかい
thế giới khảo cổ học
考古学者 こうこがくしゃ
nhà khảo cổ
海洋学者 かいようがくしゃ
nhà hải dương học
海洋科学 かいようかがく
khoa học biển
考古 こうこ
khảo cổ.