海洋科学
かいようかがく「HẢI DƯƠNG KHOA HỌC」
☆ Danh từ
Khoa học biển

海洋科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海洋科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
海洋学 かいようがく
hải dương học.
海洋学者 かいようがくしゃ
nhà hải dương học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển