Kết quả tra cứu 海流
Các từ liên quan tới 海流
海流
かいりゅう
「HẢI LƯU」
☆ Danh từ
◆ Dòng hải lưu
黒潮
とも
呼
ばれる
日本海流
は
暖流
である。
Dòng hải lưu Nhật Bản, cũng gọi là dòng Đen, là một dòng hải lưu nóng. .

Đăng nhập để xem giải thích
かいりゅう
「HẢI LƯU」
Đăng nhập để xem giải thích