Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温泉 おんせん
suối nước nóng
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
温海 あつみ
vùng biển ấm
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
温泉水 おんせんすい
suối nóng