Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海水温 かいすいおん
nhiệt độ nước biển
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
海洋温度差発電 かいようおんどさはつでん
đại dương nhiệt năng lượng chuyển đổi