Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罷官 ひかん
Việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海軍将官 かいぐんしょうかん
sĩ quan hải quân
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
罷業 ひぎょう
đình công