Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禅院 ぜんいん
thiền tự
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
禅 ぜん
phái thiền
禅那 ぜんな
thiền trong phật giáo