海綿
かいめん うみわた「HẢI MIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bọt biển
海綿状
に
見
える
Nhìn thấy hình bọt biển
海綿
でぬぐう
人
Người vớt bọt biển .

Từ đồng nghĩa của 海綿
noun
海綿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海綿
海綿質 かいめんしつ
bọt biển
海綿鉄 かいめんてつ
sắt khử trực tiếp, sắt xốp
海綿状 かいめんじょう
dạng xốp
海綿体 かいめんたい
cơ thể của mô cương cứng (bộ phận sinh dục) 
海綿動物 かいめんどうぶつ
động vật bậc thấp sống bám vào đá và tảo biển
珪質海綿 けいしつかいめん
siliceous sponge (any sponge other than those of class Calcarea)
六放海綿 ろっぽうかいめん
hexactinellid sponge, glass sponge (any sponge of class Hexactinellida)
石灰海綿 せっかいかいめん
calcareous sponge (any sponge of class Calcarea)