Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
珪質海綿
けいしつかいめん
siliceous sponge (any sponge other than those of class Calcarea)
海綿質 かいめんしつ
bọt biển
珪質 けいしつ
silicic, siliceous
髄質海綿腎 ずいしつかいめんじん
bệnh xốp thận
珪長質 けいちょうしつ
felsic
海綿 かいめん うみわた
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
「CHẤT HẢI MIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích