Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海綿状
かいめんじょう
dạng xốp
海綿状組織 かいめんじょうそしき
mô dạng xốp
牛海綿状脳症 うしかいめんじょうのうしょう
bệnh bò điên
伝達性海綿状脳症 でんたつせいかいめんじょうのうしょう
bệnh tích nhũn não (transmissible spongiform encephalopathies)
海綿 かいめん うみわた
bọt biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海綿質 かいめんしつ
「HẢI MIÊN TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích