海緑
うみみどり ウミミドリ「HẢI LỤC」
☆ Danh từ
Pink sea milkwort (Glaux maritima var. obtusifolia)

海緑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海緑
海緑石 かいりょくせき
glauconite (là một khoáng chất phyllosilicate sắt kali có màu xanh lục đặc trưng, rất dễ vỡ và có khả năng chống chịu thời tiết rất thấp)
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
緑 みどり
màu xanh lá cây
緑語 えんご
Phép ẩn dụ, được dùng trong văn cổ Nhật Bản
緑砂 りょくさ
cát xanh