Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
邑 おおざと おおざる
ngôi làng lớn
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
幟邑 のぼりざと
kanji "large village" radical
邑落 ゆうらく
làng nhỏ; xóm, thôn