Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海老 えび
con tôm
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
インドよう インド洋
Ấn độ dương
藜海老 あかざえび アカザエビ
Metanephrops japonicus (một loài tôm hùm càng)
オマール海老 オマールえび オマールエビ
tôm hùm