Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海藤正樹
樹海 じゅかい
cánh rừng bạt ngàn (nhìn từ trên cao giống như mặt biển)
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
藤海鼠 ふじなまこ フジナマコ
hải sâm lưng màu nâu xám nhạt với hai hàng đốm nâu thuộc họ Holothuria atra (hải sâm đen)
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm