Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍司令部 ぐんしれいぶ
bộ chỉ huy quân sự; bộ tư lệnh
海軍 かいぐん
hải quân
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
英国海軍 えいこくかいぐん
hải quân hoàng gia Anh
軍令部 ぐんれいぶ
nhân viên chung hải quân