Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海軍兵学校 かいぐんへいがっこう
trường sỹ quan hải quân
兵学校 へいがっこう
viện hàn lâm hải quân
軍事学校 ぐんじがっこう
trường học quân đội
軍医学校 ぐんいがっこう
trường cao đẳng y học quân đội
海兵遠征軍 かいへいえんせいいくさ かいへいえんせいぐん
hải quân (mà) thám hiểm bắt buộc (chúng ta)
臨海学校 りんかいがっこう
trường học seaside
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh
デンマーク語 デンマークご
tiếng Đan Mạch