Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海軍反省会
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
海軍省 かいぐんしょう
Bộ Hải quân
反省会 はんせいかい
gặp để xem lại (e.g. những hoạt động đã qua (của) câu lạc bộ)
反省 はんせい
sự kiểm tra lại mình; kiểm điểm
反軍 はんぐん
quân phản loạn; sự phản đối việc quân đội có dính dáng đến chính trị; sự phản chiến
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
海軍 かいぐん
hải quân
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng