Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海軍特別年少兵
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別少年院 とくべつしょうねんいん
trường giáo dưỡng
少年兵 しょうねんへい
binh sĩ ở độ tuổi thiếu niên
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
海兵遠征軍 かいへいえんせいいくさ かいへいえんせいぐん
hải quân (mà) thám hiểm bắt buộc (chúng ta)
海軍兵学校 かいぐんへいがっこう
trường sỹ quan hải quân
少年鑑別所 しょうねんかんべつしょ
nơi giam giữ tạm thời các tội phạm vị thành niên
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh