Các từ liên quan tới 海軍特殊戦センター
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
特殊作戦部隊 とくしゅさくせんぶたい
đặc biệt - ops bắt buộc
特殊メイク とくしゅメイク
sự trang điểm đặc biệt
特殊アクセス とくしゅアクセス
truy cập đặc biệt
特殊キー とくしゅキー
nút enter