海道
かいどう「HẢI ĐẠO」
☆ Danh từ
Hải đạo, tuyến đường chính trên biển

Từ trái nghĩa của 海道
海道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海道
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
東海道 とうかいどう
tokaido (tên (của) đại lộ edo - kyoto)
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
東海道筋の町 とうかいどうすじのまち
những thành phố ở vùng Tokaido
東海道五十三次 とうかいどうごじゅうさんつぎ とうかいどうごじゅうさんじ
năm mươi ba dễ đưa lên sân khấu trên (về) tokaido (edo - đại lộ kyoto trong edo - nhật bản thời kỳ)
北海道開発庁長官 ほっかいどうかいはつちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý phát triển hokkaido
カリブかい カリブ海
biển Caribê