海酸漿
うみほおずき「HẢI TOAN」
☆ Danh từ
Bao trứng của ốc xoắn biển

海酸漿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海酸漿
酸漿 ほおずき ほおづき ぬかずき かがち ほうずき ホオズキ
làm cho màu anh đào không cất cánh; xát vỏ hạt cây cà chua; cây đèn xếp
犬酸漿 いぬほおずき
quả lulu đực
酸漿貝 ほおずきがい ホオズキガイ
động vật tay cuộn
赤酸漿 あかかがち
hoa đèn lồng Trung Quốc, hoa đèn lồng Nhật Bản, anh đào mùa đông
溝酸漿 みぞほおずき
monkey flower (plant), mimulus (plant) (Mimulus nepalensis var. japonicus)
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia