赤酸漿
あかかがち「XÍCH TOAN」
☆ Danh từ
Hoa đèn lồng Trung Quốc, hoa đèn lồng Nhật Bản, anh đào mùa đông
赤酸漿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤酸漿
酸漿 ほおずき ほおづき ぬかずき かがち ほうずき ホオズキ
làm cho màu anh đào không cất cánh; xát vỏ hạt cây cà chua; cây đèn xếp
犬酸漿 いぬほおずき
quả lulu đực
酸漿貝 ほおずきがい ホオズキガイ
động vật tay cuộn
海酸漿 うみほおずき
bao trứng của ốc xoắn biển
溝酸漿 みぞほおずき
monkey flower (plant), mimulus (plant) (Mimulus nepalensis var. japonicus)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic