Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海防
かいぼう
phòng thủ ven biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
海上衝突予防法 かいじょうしょうとつよぼうほう
luật phòng ngừa đâm va tàu thuyền trên biển
防腐/防虫 ぼうふ/ぼうちゅう
Chống thấm/chống côn trùng.
「HẢI PHÒNG」
Đăng nhập để xem giải thích