浸けっ放し
つけっぱなし
☆ Thuộc về ngữ pháp
Ngâm lâu; để ngâm suốt mà không lấy ra
洗濯物
を
浸
けっ
放
しにしていたら、
嫌
な
匂
いがしてきた。
Tôi ngâm quần áo lâu quá nên nó bắt đầu có mùi khó chịu.

浸けっ放し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浸けっ放し
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
つけっ放し つけっぱなし
một thiết bị trên (ví dụ như TV, máy lạnh), lại một thứ gì đó tương tác (ví dụ: chìa khóa trong ổ khóa)
開けっ放し あけっぱなし
để mở; hé mở
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
っ放し っぱなし っはなし
giữ nguyên trạng thái nào đó
浸ける つける
ngâm (quần áo,...)