浸けっ放し
つけっぱなし
☆ Danh từ
Soaking something, leaving something to soak

浸けっ放し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浸けっ放し
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
つけっ放し つけっぱなし
một thiết bị trên (ví dụ như TV, máy lạnh), lại một thứ gì đó tương tác (ví dụ: chìa khóa trong ổ khóa)
開けっ放し あけっぱなし
để mở; hé mở
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
っ放し っぱなし っはなし
giữ nguyên trạng thái nào đó
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
開けっ放す あけっぱなす あけっほかす
để mở