浸す
ひたす「TẨM」
Đắm đuối
Dấn
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nhúng vào (nước)
熱湯
に
茎
を
浸
すことでしおれた
花
を
生
き
返
らせる
Làm cho hoa tươi trở lại bằng cách nhúng cuống hoa vào nước sôi
ぬるま
湯
を
張
った
洗面器
に
足
を
浸
す
Nhúng chân vào chậu nước ấm .

Từ đồng nghĩa của 浸す
verb
Bảng chia động từ của 浸す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浸す/ひたすす |
Quá khứ (た) | 浸した |
Phủ định (未然) | 浸さない |
Lịch sự (丁寧) | 浸します |
te (て) | 浸して |
Khả năng (可能) | 浸せる |
Thụ động (受身) | 浸される |
Sai khiến (使役) | 浸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浸す |
Điều kiện (条件) | 浸せば |
Mệnh lệnh (命令) | 浸せ |
Ý chí (意向) | 浸そう |
Cấm chỉ(禁止) | 浸すな |
浸す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浸す
液体に浸す えきたいにひたす
ngâm vào chất lỏng, nhưng váo chất lỏng
布を染料に浸す ぬのをせんりょうにひたす
nhúng vải vào trong thuốc nhuộm
浸水する しんすいする
ngập
浸食する しんしょくする
xâm thực; ăn mòn; gặm mòn.
浸炭する しんたんする
chế hòa khí
浸入 しんにゅう
sự ngập (nước...), sự tràn nước vào (nhà, đất...)
浸礼 しんれい
(tôn giáo) lễ rửa tội (một dạng nghi lễ rửa tội bằng cách nhúng mình vào trong nước để rửa sạch tội lỗi)
浸軟 しんなん
Hiện tượng ngâm lâu trong nước