浸食する
しんしょくする「TẨM THỰC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xâm thực; ăn mòn; gặm mòn.

Bảng chia động từ của 浸食する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浸食する/しんしょくするする |
Quá khứ (た) | 浸食した |
Phủ định (未然) | 浸食しない |
Lịch sự (丁寧) | 浸食します |
te (て) | 浸食して |
Khả năng (可能) | 浸食できる |
Thụ động (受身) | 浸食される |
Sai khiến (使役) | 浸食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浸食すられる |
Điều kiện (条件) | 浸食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浸食しろ |
Ý chí (意向) | 浸食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浸食するな |
浸食する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浸食する
浸食 しんしょく
sự xâm thực; sự ăn mòn; sự gặm mòn; xâm thực; ăn mòn; gặm mòn.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
海岸浸食 かいがんしんしょく
sự xâm thực bờ biển
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
浸水する しんすいする
ngập
浸炭する しんたんする
chế hòa khí