Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浸炭 しんたん
thấm cacbon
浸水する しんすいする
ngập
浸食する しんしょくする
xâm thực; ăn mòn; gặm mòn.
浸る ひたる
bị thấm ướt; bị ngập nước; ngập chìm
浸す ひたす
đắm đuối
浸かる つかる
được ngâm, dày dạn
浸ける つける
ngâm (quần áo,...)
道に浸水する みちにしんすいする
nước ngập đường.