浸出
しんしゅつ「TẨM XUẤT」
Sự khử kiềm
Ngâm chiết
Chiết lọc
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thấm qua; sự thẩm thấu; thấm qua; thẩm thấu

Bảng chia động từ của 浸出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浸出する/しんしゅつする |
Quá khứ (た) | 浸出した |
Phủ định (未然) | 浸出しない |
Lịch sự (丁寧) | 浸出します |
te (て) | 浸出して |
Khả năng (可能) | 浸出できる |
Thụ động (受身) | 浸出される |
Sai khiến (使役) | 浸出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浸出すられる |
Điều kiện (条件) | 浸出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浸出しろ |
Ý chí (意向) | 浸出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浸出するな |
浸出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浸出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
防浸 ぼうしん
kín nước, không thấm nước
浸食 しんしょく
sự xâm thực; sự ăn mòn; sự gặm mòn; xâm thực; ăn mòn; gặm mòn.