Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直向きに聞く ひたむきにきく
chăm chú lắng nghe
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞きにくい ききにくい
khó nghe.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
音に聞く おとにきく
được nhiều người biết đến, nổi tiếng
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向き向き むきむき
sự thích hợp
聞き置く ききおく
Lắng nghe