Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浸水具合
しんすいぐあい
Tình trạng ngập nước
浸水 しんすい
lễ hạ thủy ,lụt lội, lũ lụt
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
具合 ぐあい
điều kiện; phương thức; cách thức; trạng thái; tình trạng; thái độ; tình hình sức khoẻ
浸水足 しんすいあし
nhúng chân
水浸し みずびたし
sự ngập nước
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
「TẨM THỦY CỤ HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích