Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浸透圧[性]利尿
しんといあつ[せい]りにょう
áp suất thẩm thấu niệu
浸透圧[性]利尿薬 しんとーあつ[せー]りにょーやく
thuốc lợi tiểu thẩm thấu
浸透圧 しんとうあつ
áp suất chênh lệch khi thấm lọc
浸透性 しんとうせい
sự thấm lọc, sự thẩm thấu
浸透圧性脆弱性 しんとうあつせいぜいじゃくせい
sức bền hồng cầu
浸透圧脆弱性 しんとーあつぜーじゃくせー
lỗ hổng áp suất thẩm thấu
浸透圧[性]溶血 しんとうあつ[せい]ようけつ
áp suất thẩm thấu máu
浸透圧ショック しんとーあつショック
sốc áp suất thẩm thấu
低浸透圧 ていしんとうあつ
hypoosmolality, hyposmosis
Đăng nhập để xem giải thích