低浸透圧
ていしんとうあつ「ĐÊ TẨM THẤU ÁP」
☆ Danh từ
Hypoosmolality, hyposmosis

低浸透圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低浸透圧
浸透圧 しんとうあつ
áp suất chênh lệch khi thấm lọc
浸透圧ショック しんとーあつショック
sốc áp suất thẩm thấu
浸透圧測定 しんとーあつそくてー
đo áp suất thẩm thấu
浸透圧濃度 しんとーあつのーど
nồng độ áp suất thẩm thấu
浸透圧調節 しんとーあつちょーせつ
điều chỉnh áp suất thẩm thấu
浸透 しんとう
sự thẩm thấu; sự thấm qua; thẩm thấu; thấm qua.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
浸透圧[性]利尿 しんといあつ[せい]りにょう
áp suất thẩm thấu niệu