浸透圧
しんとうあつ「TẨM THẤU ÁP」
Áp suất thẩm thấu
☆ Danh từ
Áp suất chênh lệch khi thấm lọc

浸透圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浸透圧
浸透圧ショック しんとーあつショック
sốc áp suất thẩm thấu
低浸透圧 ていしんとうあつ
hypoosmolality, hyposmosis
浸透圧測定 しんとーあつそくてー
đo áp suất thẩm thấu
浸透圧濃度 しんとーあつのーど
nồng độ áp suất thẩm thấu
浸透圧調節 しんとーあつちょーせつ
điều chỉnh áp suất thẩm thấu
浸透圧[性]利尿 しんといあつ[せい]りにょう
áp suất thẩm thấu niệu
浸透圧脆弱性 しんとーあつぜーじゃくせー
lỗ hổng áp suất thẩm thấu
浸透圧[性]溶血 しんとうあつ[せい]ようけつ
áp suất thẩm thấu máu