Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消えた巨人軍
巨人軍 きょじんぐん
những người khổng lồ (đội bóng chày tiếng nhật)
巨人 きょじん
người khổng lồ; người phi thường; đại gia; người cao lớn
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
軍人 ぐんじん
lính; bộ đội
巨人症 きょじんしょー
bệnh khổng lồ (gigantism)
巨人国 きょじんこく
vương quốc của những người khổng lồ
巨人党 きょじんとう
những người khổng lồ quạt
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy