Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消えた火 きえたひ
lửa tàn; lửa đã bị dập; tàn lửa.
フィルム フイルム フィルム
phim; cuộn phim (ảnh...).
フィルム
dải phim, cuộn phim
斑消え むらぎえ むらきえ
tuyết tan chưa hết
消える きえる
biến mất; tan đi; tắt