消し止める
けしとめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Dập tắt, khống chế (lửa); ngăn chặn (lời đồn)

Bảng chia động từ của 消し止める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 消し止める/けしとめるる |
Quá khứ (た) | 消し止めた |
Phủ định (未然) | 消し止めない |
Lịch sự (丁寧) | 消し止めます |
te (て) | 消し止めて |
Khả năng (可能) | 消し止められる |
Thụ động (受身) | 消し止められる |
Sai khiến (使役) | 消し止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 消し止められる |
Điều kiện (条件) | 消し止めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 消し止めいろ |
Ý chí (意向) | 消し止めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 消し止めるな |
消し止める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消し止める
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
止める とめる やめる
bỏ; cai; dừng; ngừng; thôi; kiêng
差し止める さしとめる
dừng lại; đình chỉ; cấm chỉ; ngăn không cho làm
押し止める おしとめる
Đẩy chặt vào và dừng lại, chấm dứt