Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消せない約束
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
約束 やくそく
lời hứa
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
固い約束 かたいやくそく
lời hứa nghiêm túc
お約束 おやくそく
lời hứa, ước hẹn
約束事 やくそくごと
sự hứa hẹn
口約束 くちやくそく
hứa miệng, giao kèo bằng lời nói
空約束 からやくそく そらやくそく
lời hứa hão