消化性潰瘍治療剤
しょーかせーかいよーちりょーざい
Thuốc điều trị viêm loét dạ dày
消化性潰瘍治療剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消化性潰瘍治療剤
消化性潰瘍 しょうかせいかいよう
peptic ulcer
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
消化性潰瘍出血 しょーかせーかいよーしゅっけつ
xuất huyết tiêu hóa do viêm loét
消化性潰瘍穿孔 しょーかせーかいよーせんこー
thủng ổ loét dạ dày
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
潰瘍 かいよう
Loét; chỗ loét
消化剤 しょうかざい
thuốc giúp cho tiêu hoá dễ hơn; thuốc tiêu hóa
単剤治療 たんざいちりょう
monotherapy, single-drug therapy, single-agent treatment