消化剤
しょうかざい「TIÊU HÓA TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc giúp cho tiêu hoá dễ hơn; thuốc tiêu hóa

消化剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消化剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
消化 しょうか
sự tiêu hóa (thức ăn)
消炎剤 しょうえんざい
chống viêm, thuốc chống viêm
消毒剤 しょうどくざい
khử trùng, chất khử trùng
消臭剤 しょうしゅうざい
chất khử mùi
消泡剤 しょーほーざい しょうほうざい
chất khử bọt
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy