消化管内容物
しょーかかんないよーぶつ
Chất bên trong đường tiêu hóa
消化管内容物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消化管内容物
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
消化管 しょうかかん
ống tiêu hóa, đường tiêu hóa
消化管内通過 しょーかかんないつーか
qua đường tiêu hóa
内容物 ないようぶつ
Dung tích (của dạ dày)
消化管ホルモン しょーかかんホルモン
hormone đường tiêu hóa
消化管微生物叢 しょーかかんびせーぶつそー
các vi sinh vật ở đường tiêu hóa
不消化物 ふしょうかぶつ
vật khó tiêu.
消化管運動 しょーかかんうんどー
nhu động đường tiêu hóa