Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
不消化 ふしょうか
không tiêu hóa.
消化不良 しょうかふりょう
bội thực.
消化 しょうか
sự tiêu hóa (thức ăn)
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消化管内容物 しょーかかんないよーぶつ
chất bên trong đường tiêu hóa
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)