消却
しょうきゃく「TIÊU KHƯỚC」
☆ Danh từ
Việc xóa đi
Sự dùng hết
Việc trả lại (tiền vay)

消却 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消却
買入消却 かいいれしょーきゃく
mua trái phiếu và hủy trước ngày đáo hạn
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
thay vào đó; trên (về) sự trái ngược; khá; mọi thứ hơn
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
退却 たいきゃく
sự rút lui; sự rút khỏi; sự nghỉ việc
償却 しょうきゃく
trả lại; sự chuộc lại; sự tắt dần
除却 じょきゃく
sự loại trừ; sự loại ra