Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消散 しょうさん
sự tiêu tan; sự xua tan, sự làm tiêu tan
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消する しょうする
tắt, xoá
雲散霧消 うんさんむしょう
biến mất như sương mù
四散する しさんする
ly tán.
離散する りさんする
散在する さんざいする
lăn lóc.