Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
散在 さんざい
sự rải rác, sự lác đát, sự lưa thưa
在宅する ざいたくする
ở nhà.
存在する そんざいする
tồn tại.
滞在する たいざい たいざいする
lưu trú
駐在する ちゅうざい
cư trú; trú
実在する じつざい
tồn tại thực; có thực.
在籍する ざいせき
đăng ký; tại tịch
在留する ざいりゅう
ở lại; còn lại; định cư.