Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消極的事実の証明
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
消極的 しょうきょくてき
có tính tiêu cực
実証的 じっしょうてき
thực nghiệm; dương tính
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
目的論的証明 もくてきろんてきしょうめい
teleological argument, argument from design
消極的自由 しょうきょくてきじゆう
tự do tiêu cực
領事証明書 りょうじしょうめいしょ
giấy chứng nhận lãnh sự.
実証的研究 じっしょーてきけんきゅー
nghiên cứu thực nghiệm