消波ブロック
しょうはブロック
☆ Danh từ
Khối chắn sóng; khối tiêu sóng
海岸
の
浸食
を
防
ぐために
消波ブロック
が
設置
された。
Các khối chắn sóng đã được lắp đặt để ngăn chặn sự xói mòn của bờ biển.

消波ブロック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消波ブロック
波消しブロック なみけしブロック
khối bê tông lớn dùng để ngăn sóng biển
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
ブロック ブロック
tập đoàn; liên hiệp các công ty
bê tông, khối
コンクリートブロック コンクリトブロック コンクリート・ブロック コンクリト・ブロック
khối bê tông
ブロック塀 ブロックべい ブロックへい
rải bê tông tường khối
ブロック図 ブロックず
sơ đồ khối (là một sơ đồ của một hệ thống trong đó các bộ phận chính hoặc các chức năng được biểu diễn bởi các khối được kết nối với nhau bằng những đường nối để hiển thị các mối quan hệ giữa các khối này)